Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 蝸牛角上
Hán tự
蝸
- OAKunyomi
かたつむり
Onyomi
カ
Số nét
15
Bộ
虫 TRÙNG 咼 QUA
Nghĩa
Oa ngưu [蝸牛] con sên, một tên là khoát du [蛞蝓]. Trang Tử [莊子] có câu : Man Xúc nhị thị, quốc ư oa chi giác nhi tranh [蠻觸二氏國於蝸之角而爭] (Tắc Dương [則陽]) nghĩa là hai họ Man Xúc chiếm từng góc mà tranh nhau, ý nói khí cục nhỏ bé lắm. Như nói oa giác vi danh [蝸角微名] chỗ danh nhỏ xíu, oa cư [蝸居] chỗ ở hẹp hòi, oa lư 蝸廬 cái lều cỏn con, v.v.
Giải nghĩa
- Oa ngưu [蝸牛] con sên, một tên là khoát du [蛞蝓]. Trang Tử [莊子] có câu : Man Xúc nhị thị, quốc ư oa chi giác nhi tranh [蠻觸二氏國於蝸之角而爭] (Tắc Dương [則陽]) nghĩa là hai họ Man Xúc chiếm từng góc mà tranh nhau, ý nói khí cục nhỏ bé lắm. Như nói oa giác vi danh [蝸角微名] chỗ danh nhỏ xíu, oa cư [蝸居] chỗ ở hẹp hòi, oa lư 蝸廬 cái lều cỏn con, v.v.
- Oa ngưu [蝸牛] con sên, một tên là khoát du [蛞蝓]. Trang Tử [莊子] có câu : Man Xúc nhị thị, quốc ư oa chi giác nhi tranh [蠻觸二氏國於蝸之角而爭] (Tắc Dương [則陽]) nghĩa là hai họ Man Xúc chiếm từng góc mà tranh nhau, ý nói khí cục nhỏ bé lắm. Như nói oa giác vi danh [蝸角微名] chỗ danh nhỏ xíu, oa cư [蝸居] chỗ ở hẹp hòi, oa lư 蝸廬 cái lều cỏn con, v.v.
Onyomi
カ
蝸牛 | かぎゅう、かたつむり | Ốc sên |