Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 裏ごし器
Hán tự
裏
- LÍKunyomi
うら
Onyomi
リ
Số nét
13
JLPT
N2
Bộ
𧘇 里 LÍ 亠 ĐẦU
Nghĩa
Lần lót áo. Trong, cái gì ở trong đều gọi là lí. Dị dạng của chữ [里].
Giải nghĩa
- Lần lót áo.
- Lần lót áo.
- Trong, cái gì ở trong đều gọi là lí.
- Dị dạng của chữ [里].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi