Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 製造工場
Hán tự
製
- CHẾOnyomi
セイ
Số nét
14
JLPT
N1
Bộ
制 CHẾ 衣 Y
Nghĩa
Cắt thành áo mặc. Chế tạo, chế tạo nên các đồ dùng. Sao tẩm các vị thuốc gọi là bào chế [泡製]. Làm ra văn chương. Khuôn phép. Dị dạng của chữ [制].
Giải nghĩa
- Cắt thành áo mặc. Không học mà làm quan gọi là học chế mĩ cẩm [學製美錦].
- Cắt thành áo mặc. Không học mà làm quan gọi là học chế mĩ cẩm [學製美錦].
- Chế tạo, chế tạo nên các đồ dùng.
- Sao tẩm các vị thuốc gọi là bào chế [泡製].
- Làm ra văn chương. Ngày xưa gọi các văn chương của vua làm ra là ngự chế thi văn [御製詩文].
- Khuôn phép. Như thể chế [體製] mẫu mực cứ thế mà làm.
- Dị dạng của chữ [制].
Onyomi