Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
触
XÚC
手
THỦ
冠
QUAN, QUÁN
動
ĐỘNG
物
VẬT
Chi tiết chữ kanji 触手冠動物
Hán tự
触
- XÚC
Kunyomi
ふ.れる
さわ.る
さわ
Onyomi
ショク
Số nét
13
JLPT
N2
Bộ
角
GIÁC
虫
TRÙNG
Phân tích
Nghĩa
Giản thể của chữ 觸
Giải nghĩa
Giản thể của chữ 觸
Giản thể của chữ 觸
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ふ.れる
触れる
ふれる
Chạm
有り触れる
ありふれる
Phổ biến
目に触れる
めにふれる
Để bắt mắt
法に触れる
ほうにふれる
Để xâm phạm pháp luật
要点に触れる
ようてんにふれる
Để đến tới (tiếp tục chạm nhau) điểm
さわ.る
触る
さわる
Chạm vào
さわ
触り
さわり
Chạm nhau
触る
さわる
Chạm vào
触れる
さわれる
Tiếp xúc
膚触り
はださわり
Chạm nhau (của)
剃刀触
かみそりさわ
Chứng phát ban sau khi cạo râu
Onyomi
ショク
感触
かんしょく
Cảm xúc
抵触
ていしょく
Sự va chạm
接触
せっしょく
Sự tiếp xúc
牴触
ていしょく
Sự mâu thuẫn
筆触
ひっしょく
Cảm giác cảm nhận được qua nét bút hay nét vẽ (tranh)