Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 診察台
Hán tự
診
- CHẨNKunyomi
み.る
Onyomi
シン
Số nét
12
JLPT
N1
Bộ
言 NGÔN 㐱
Nghĩa
Xem xét. Như chẩn bệnh [診病] xem bệnh, chẩn mạch [診脈] xem mạch, v.v.
Giải nghĩa
- Xem xét. Như chẩn bệnh [診病] xem bệnh, chẩn mạch [診脈] xem mạch, v.v.
- Xem xét. Như chẩn bệnh [診病] xem bệnh, chẩn mạch [診脈] xem mạch, v.v.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi