Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 貴風
Hán tự
貴
- QUÝKunyomi
たっと.いとうと.いたっと.ぶとうと.ぶ
Onyomi
キ
Số nét
12
JLPT
N1
Bộ
中 TRUNG 一 NHẤT 貝 BỐI
Nghĩa
Sang, quý hiển. Đắt. Quý trọng. Muốn.
Giải nghĩa
- Sang, quý hiển. Như công danh phú quý [功名富貴] có công nghiệp, có tiếng tăm, được giàu sang. Dòng họ cao sang gọi là quý tộc [貴族].
- Sang, quý hiển. Như công danh phú quý [功名富貴] có công nghiệp, có tiếng tăm, được giàu sang. Dòng họ cao sang gọi là quý tộc [貴族].
- Đắt. Như ngang quý [昂貴] giá đắt.
- Quý trọng. Như trân quý [珍貴] rất yêu mến.
- Muốn.