Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 貿易戦争
Hán tự
貿
- MẬUOnyomi
ボウ
Số nét
12
JLPT
N2
Bộ
貝 BỐI 卯 MÃO
Nghĩa
Đổi lẫn cho nhau. Lẫn lộn. Mậu mậu [貿貿] lèm nhèm, mắt coi lờ mờ.
Giải nghĩa
- Đổi lẫn cho nhau. Như mậu dịch [貿易] mua bán.
- Đổi lẫn cho nhau. Như mậu dịch [貿易] mua bán.
- Lẫn lộn.
- Mậu mậu [貿貿] lèm nhèm, mắt coi lờ mờ.
Onyomi