Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 贔屓目
Hán tự
贔
- BÍOnyomi
ヒ
Số nét
21
Bộ
貝 BỐI
Nghĩa
Bí sĩ [贔屭] gắng sức làm lụng. Một loài giống như con rùa người ta hay khắc ở dưới bia.
Giải nghĩa
- Bí sĩ [贔屭] gắng sức làm lụng.
- Bí sĩ [贔屭] gắng sức làm lụng.
- Một loài giống như con rùa người ta hay khắc ở dưới bia.
Onyomi