Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 起爆剤
Hán tự
起
- KHỞIKunyomi
お.きるお.こるお.こすおこ.すた.つ
Onyomi
キ
Số nét
10
JLPT
N4
Bộ
己 KỈ 走 TẨU
Nghĩa
Dậy, cất mình lên, trổi dậy. Dựng lên, cái gì đã xiêu đổ mà lại dựng lên gọi là khởi. Nổi lên, phát ra. Lồi lên. Ra. Phấn phát.
Giải nghĩa
- Dậy, cất mình lên, trổi dậy. Như khởi lập [起立] đứng dậy, kê minh nhi khởi [雞鳴而起] gà gáy mà dậy.
- Dậy, cất mình lên, trổi dậy. Như khởi lập [起立] đứng dậy, kê minh nhi khởi [雞鳴而起] gà gáy mà dậy.
- Dựng lên, cái gì đã xiêu đổ mà lại dựng lên gọi là khởi. Như phù khởi [扶起] nâng dậy, thụ khởi [豎起] dựng lên, vì thế nên xây đắp nhà cửa gọi là khởi tạo [起造].
- Nổi lên, phát ra. Như khởi phong [起風] nổi gió, khởi bệnh [起病] nổi bệnh, v.v. Sự gì mới bắt đầu mở ra đều gọi là khởi. Như khởi sự [起事] bắt đầu làm việc, một lần cũng gọi là nhất khởi [一起].
- Lồi lên.
- Ra.
- Phấn phát.
Mẹo
Tôi sẽ chạy(走)