Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 超音波発生装置
Hán tự
超
- SIÊUKunyomi
こ.えるこ.す
Onyomi
チョウ
Số nét
12
JLPT
N2
Bộ
召 TRIỆU 走 TẨU
Nghĩa
Vượt qua, nhảy qua. Siêu việt, phàm có tài trí hơn người đều gọi là siêu. Không chịu đặt mình vào cái khuôn mẫu thường gọi là siêu. Xa.
Giải nghĩa
- Vượt qua, nhảy qua.
- Vượt qua, nhảy qua.
- Siêu việt, phàm có tài trí hơn người đều gọi là siêu. Như siêu quần [超群] hơn cả đàn, siêu đẳng [超等] hơn cả các bực.
- Không chịu đặt mình vào cái khuôn mẫu thường gọi là siêu. Như siêu thoát [超脫] thoát khỏi trần tục, siêu dật [超逸] vượt ra ngoài dung tục, v.v.
- Xa.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi