Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 車輪
Hán tự
車
- XAKunyomi
くるま
Onyomi
シャ
Số nét
7
JLPT
N5
Nghĩa
Cái xe. Hàm răng. Phàm cái gì dùng sức xoay vần cho đỡ sức người đều gọi là xa. Họ Xa.
Giải nghĩa
- Cái xe.
- Cái xe.
- Hàm răng. Như phụ xa tương y [輔車相依] má và hàm răng cùng nương tựa nhau.
- Phàm cái gì dùng sức xoay vần cho đỡ sức người đều gọi là xa. Như thủy xa [水車] xe nước, phưởng xa [紡車] cái guồng xe sợi, v.v.
- Họ Xa.
Mẹo
Đây là thể hiện
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
くるま
Onyomi