Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 返納
Hán tự
返
- PHẢNKunyomi
かえ.す-かえ.すかえ.る-かえ.る
Onyomi
ヘン
Số nét
7
JLPT
N3
Bộ
反 PHẢN ⻌
Nghĩa
Trả lại. Trở lại.
Giải nghĩa
- Trả lại.
- Trả lại.
- Trở lại. Nguyễn Du [阮攸] : Thận vật tái phản linh nhân xuy [愼勿再返令人嗤] (Phản chiêu hồn [反招魂]) Đừng trở lại đây nữa để người ta mai mỉa (nói với Khuất Nguyên).
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
かえ.す
Onyomi