Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 迫害する
Hán tự
迫
- BÁCHKunyomi
せま.る
Onyomi
ハク
Số nét
8
JLPT
N1
Bộ
白 BẠCH ⻌
Nghĩa
Gần sát. Bức bách, đè ép. Thúc giục. Chật hẹp. Vội vã.
Giải nghĩa
- Gần sát. Thời gian hay địa thế kề sát tận nơi rồi không còn một khe nào nữa gọi là bách. Vì thế nên sự cần kíp lắm gọi là quẫn bách [窘迫].
- Gần sát. Thời gian hay địa thế kề sát tận nơi rồi không còn một khe nào nữa gọi là bách. Vì thế nên sự cần kíp lắm gọi là quẫn bách [窘迫].
- Bức bách, đè ép. Lấy oai thế đè ép người phải theo gọi là hiếp bách [脅迫].
- Thúc giục.
- Chật hẹp.
- Vội vã.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
せま.る
Onyomi