Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 迷走神経疾患
Hán tự
迷
- MÊKunyomi
まよ.う
Onyomi
メイ
Số nét
9
JLPT
N3
Bộ
米 MỄ ⻌
Nghĩa
Lạc. Lầm mê. Lờ mờ. Mê tín.
Giải nghĩa
- Lạc. Như mê lộ [迷路] lạc đường.
- Lạc. Như mê lộ [迷路] lạc đường.
- Lầm mê. Dùng thuốc hay dùng thuật làm cho người ta mê mẩn gọi là mê. Như mê dược [迷藥] thuốc mê.
- Lờ mờ. Tinh thần lờ mờ không được thanh sảng gọi là mê.
- Mê tín. Tâm say mê về một sự gì gọi là mê. Như mê tín [迷信] tin nhảm, trầm mê [沈迷] mê mải, v.v.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
まよ.う
Onyomi