Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 透照法
Hán tự
透
- THẤUKunyomi
す.くす.かすす.けるとう.るとう.す
Onyomi
トウ
Số nét
10
JLPT
N1
Bộ
秀 TÚ ⻌
Nghĩa
Suốt qua. Tiết lộ ra. Nhảy. Sợ. Quá, rất.
Giải nghĩa
- Suốt qua. Như thấu minh [透明] ánh sáng suốt qua. Vì thế nên người nào tỏ rõ sự lý gọi là thấu triệt [透徹].
- Suốt qua. Như thấu minh [透明] ánh sáng suốt qua. Vì thế nên người nào tỏ rõ sự lý gọi là thấu triệt [透徹].
- Tiết lộ ra. Như thấu lậu tiêu tức [透漏消息] tiết lộ tin tức.
- Nhảy.
- Sợ.
- Quá, rất.