Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 連結ビス
Hán tự
連
- LIÊNKunyomi
つら.なるつら.ねるつ.れる-づ.れ
Onyomi
レン
Số nét
10
JLPT
N3
Bộ
車 XA ⻌
Nghĩa
Liền. Liền nối. Hợp lại. Bốn dặm là một liên. Khó khăn. Chì chưa nấu chưa lọc. Lưu liên [留連] quyến luyến.
Giải nghĩa
- Liền. Hai bên liền tiếp nhau gọi là liên.
- Liền. Hai bên liền tiếp nhau gọi là liên.
- Liền nối. Như liên hoàn [連環] cái vòng liền nối nhau. Phép quân bây giờ cứ ba bài gọi là một liên, tức là một đội ngày xưa.
- Hợp lại.
- Bốn dặm là một liên.
- Khó khăn.
- Chì chưa nấu chưa lọc.
- Lưu liên [留連] quyến luyến.
Mẹo
Họ đã lái xe (車