Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 逸れ矢
Hán tự
逸
- DẬTKunyomi
そ.れるそ.らすはぐ.れる
Onyomi
イツ
Số nét
11
JLPT
N1
Bộ
免 MIỄN ⻌
Nghĩa
Lầm lỗi. Xổng ra. Ẩn dật. Phàm cái gì không câu nệ tục đời đều gọi là dật. Rỗi nhàn. Buông thả.
Giải nghĩa
- Lầm lỗi. Như dâm dật [淫逸] dâm dục quá độ.
- Lầm lỗi. Như dâm dật [淫逸] dâm dục quá độ.
- Xổng ra. Như mã dật bất năng chỉ [馬逸不能止] ngựa xổng chẳng hay hãm lại.
- Ẩn dật. Như cử dật dân [舉逸民] cất những người ẩn dật lên.
- Phàm cái gì không câu nệ tục đời đều gọi là dật. Như dật phẩm [逸品] phẩm cách khác đời, dật hứng [逸興] hứng thú khác đời.
- Rỗi nhàn. Như dật cư nhi vô giáo [逸居而無教] (Mạnh Tử [孟子]) rỗi nhàn mà không được dạy dỗ.
- Buông thả.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
そ.れる
そ.らす
Onyomi