Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 遅延回路
Hán tự
遅
- TRÌKunyomi
おく.れるおく.らすおそ.い
Onyomi
チ
Số nét
12
JLPT
N3
Bộ
羊 DƯƠNG 尸 THI ⻌
Nghĩa
Tục dùng như chữ trì [遲].
Giải nghĩa
- Tục dùng như chữ trì [遲].
- Tục dùng như chữ trì [遲].
Mẹo
Một trong những
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
おく.れる
Onyomi