Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 遠足に行く
Hán tự
遠
- VIỄN, VIỂNKunyomi
とお.い
Onyomi
エンオン
Số nét
13
JLPT
N3
Bộ
袁 VIÊN ⻌
Nghĩa
Xa, trái lại với chữ cận [近]. Sâu xa. Dài dặc. Họ Viễn. Một âm là viển. Xa đi, coi sơ. Bỏ đi.
Giải nghĩa
- Xa, trái lại với chữ cận [近].
- Xa, trái lại với chữ cận [近].
- Sâu xa.
- Dài dặc.
- Họ Viễn.
- Một âm là viển. Xa lìa.
- Xa đi, coi sơ.
- Bỏ đi.
Mẹo
Vào thứ bày(土),
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
とお.い
Onyomi