Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 酸化マグネシウム
Hán tự
酸
- TOANKunyomi
す.い
Onyomi
サン
Số nét
14
JLPT
N1
Bộ
酉 DẬU 夋
Nghĩa
Chua. Một danh từ về môn hóa học để gọi các chất hàm có vị chua. Đau ê. Đau xót. Học trò nghèo gọi là hàn toan [寒酸].
Giải nghĩa
- Chua.
- Chua.
- Một danh từ về môn hóa học để gọi các chất hàm có vị chua. Như diêm toan [鹽酸] chất chua lấy ở muối ra, lưu toan [硫酸] chất chua lấy ở lưu hoàng ra, v.v.
- Đau ê. Như yêu toan [腰酸] lưng ê.
- Đau xót. Như toan tỵ [酸鼻] buốt mũi, tâm toan [心酸] mủi lòng, v.v.
- Học trò nghèo gọi là hàn toan [寒酸].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
す.い
Onyomi