Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
鋸
CỨ
歯
XỈ
Chi tiết chữ kanji 鋸歯
Hán tự
鋸
- CỨ
Kunyomi
のこ
のこぎり
Onyomi
キョ
コ
Số nét
16
Bộ
金
KIM
居
CƯ
Phân tích
Nghĩa
Cái cưa. Cưa.
Giải nghĩa
Cái cưa.
Cái cưa.
Cưa.
Thu gọn
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
のこ
丸鋸
まるのこ
Vòng tròn thấy (xem)
帯鋸
おびのこ
Buộc thấy (xem)
糸鋸
いとのこ
Dây cưa
金鋸
きむのこ
Cái cưa kim loại
鋸屑
のこくず
Mùn cưa
のこぎり
鋸歯
のこぎりば
Răng cưa
鋸屋根
のこぎりやね
Mái dạng bậc thang
Onyomi
キョ
鋸歯
きょし
Răng cưa
鋸筋
きょきん
Cơ liên sườn
コ
丸鋸
まるのこ
Vòng tròn thấy (xem)
帯鋸
おびのこ
Buộc thấy (xem)
糸鋸
いとのこ
Dây cưa
金鋸
きむのこ
Cái cưa kim loại
弓鋸切断機
ゆみのこせつだんき
Máy cưa cần