Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 鋼製小物
Hán tự
鋼
- CƯƠNGKunyomi
はがね
Onyomi
コウ
Số nét
16
JLPT
N1
Bộ
金 KIM 岡 CƯƠNG
Nghĩa
Thép. Sắt luyện kỹ gọi là cương.
Giải nghĩa
- Thép. Sắt luyện kỹ gọi là cương.
- Thép. Sắt luyện kỹ gọi là cương.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi