Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 鎖蛇
Hán tự
鎖
- TỎAKunyomi
くさりとざ.す
Onyomi
サ
Số nét
18
JLPT
N1
Bộ
小 TIỂU 貝 BỐI 金 KIM
Nghĩa
Cái vòng. Cái khóa. Phong kín, che lấp. Xiềng xích.
Giải nghĩa
- Cái vòng. Lấy vòng móc liền nhau gọi là tỏa. Vì thế những vòng xúc xích đeo làm đồ trang sức gọi là liên tỏa [連鎖], lấy vòng móc liền nhau làm áo dày gọi là tỏa tử giáp [鎖子甲].
- Cái vòng. Lấy vòng móc liền nhau gọi là tỏa. Vì thế những vòng xúc xích đeo làm đồ trang sức gọi là liên tỏa [連鎖], lấy vòng móc liền nhau làm áo dày gọi là tỏa tử giáp [鎖子甲].
- Cái khóa.
- Phong kín, che lấp. Như vân phong vụ tỏa [雲封霧鎖] mây mù phủ kín.
- Xiềng xích.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
くさり
Onyomi