Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 除雪機
Hán tự
除
- TRỪKunyomi
のぞ.く-よ.け
Onyomi
ジョジ
Số nét
10
JLPT
N3
Bộ
余 DƯ ⻖
Nghĩa
Thềm. Trừ bỏ đi. Phong quan. Ngày hết năm gọi là trừ nhật [除日], ý nói là cái ngày trừ hết cái cũ mà thay cái mới vậy, trừ tịch [除夕] đêm giao thừa. Phép tính chia, lấy một số nguyên chia ra từng phần gọi là trừ.
Giải nghĩa
- Thềm. Như đình trừ [庭除] thềm trước sân.
- Thềm. Như đình trừ [庭除] thềm trước sân.
- Trừ bỏ đi. Như tiễn trừ [剪除] cắt sạch đi, tảo trừ [掃除] quét sạch đi, v.v.
- Phong quan. Như trừ thụ [除授] bỏ chức quan cũ mà phong chức quan mới.
- Ngày hết năm gọi là trừ nhật [除日], ý nói là cái ngày trừ hết cái cũ mà thay cái mới vậy, trừ tịch [除夕] đêm giao thừa.
- Phép tính chia, lấy một số nguyên chia ra từng phần gọi là trừ.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
のぞ.く
-よ.け
Onyomi
ジョ