Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 雇用コスト指数
Hán tự
雇
- CỐKunyomi
やと.う
Onyomi
コ
Số nét
12
JLPT
N2
Bộ
隹 CHUY 戸 HỘ
Nghĩa
Tên một giống chim. Lại cùng nghĩa với chữ cố [僱].
Giải nghĩa
- Tên một giống chim.
- Tên một giống chim.
- Lại cùng nghĩa với chữ cố [僱].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi