Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 静力学
Hán tự
静
- TĨNHKunyomi
しず-しず.かしず.まるしず.める
Onyomi
セイジョウ
Số nét
14
JLPT
N3
Bộ
争 TRANH 青 THANH
Nghĩa
Cũng như chữ tĩnh [靜]. Giản thể của chữ [靜].
Giải nghĩa
- Cũng như chữ tĩnh [靜]. Nguyễn Du [阮攸] : Sài môn trú tĩnh sơn vân bế [柴門晝静山雲閉] (Sơn cư mạn hứng [山居漫興]) Ngày yên tĩnh, mây núi che kín cửa sài (cửa bằng củi).
- Cũng như chữ tĩnh [靜]. Nguyễn Du [阮攸] : Sài môn trú tĩnh sơn vân bế [柴門晝静山雲閉] (Sơn cư mạn hứng [山居漫興]) Ngày yên tĩnh, mây núi che kín cửa sài (cửa bằng củi).
- Giản thể của chữ [靜].
Mẹo
Sau khi chiến đ
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi
セイ