Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 非番号制コマンド
Hán tự
非
- PHIKunyomi
あら.ず
Onyomi
ヒ
Số nét
8
JLPT
N3
Nghĩa
Trái, không phải, sự vật gì có nghĩa nhất định, nếu không đúng hết đều gọi là phi. Lầm lỗi. Chê, hủy báng. Chẳng phải, dùng làm tiếng lặp lại. Châu Phi [非洲], một tiếng gọi tắt châu A-phi-lợi-gia [阿非利加] Africa. Không, cùng nghĩa với vô [無].
Giải nghĩa
- Trái, không phải, sự vật gì có nghĩa nhất định, nếu không đúng hết đều gọi là phi.
- Trái, không phải, sự vật gì có nghĩa nhất định, nếu không đúng hết đều gọi là phi.
- Lầm lỗi. Như văn quá sức phi [文過飾非]. Có lỗi rành rành lại còn kiếm lý bôi xóa che lấp.
- Chê, hủy báng. Như phi thánh vu pháp [非聖誣法] chê thánh, vu miệt chánh pháp.
- Chẳng phải, dùng làm tiếng lặp lại. Như thành phi bất cao dã [城非不高也] thành chẳng phải là chẳng cao.
- Châu Phi [非洲], một tiếng gọi tắt châu A-phi-lợi-gia [阿非利加] Africa.
- Không, cùng nghĩa với vô [無].