Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 面する
Hán tự
面
- DIỆN, MIẾNKunyomi
おもおもてつら
Onyomi
メンベン
Số nét
9
JLPT
N3
Bộ
百 BÁCH 口 KHẨU
Nghĩa
Mặt, là cái bộ phận gồm cả tai, mắt, miệng, mũi. Ngoài mặt. Bề mặt, chỉ tính dài rộng lớn bé, không kể đến dày mỏng gọi là bề mặt. Ngoảnh về.
Giải nghĩa
- Mặt, là cái bộ phận gồm cả tai, mắt, miệng, mũi.
- Mặt, là cái bộ phận gồm cả tai, mắt, miệng, mũi.
- Ngoài mặt. Như chánh diện [正面] mặt giữa, trắc diện [側面] mặt bên.
- Bề mặt, chỉ tính dài rộng lớn bé, không kể đến dày mỏng gọi là bề mặt.
- Ngoảnh về. Như nam diện [南面] ngoảnh về hướng nam. Tục viết là [靣].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
おもて
つら
Onyomi