Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
頚
椎
CHUY, CHÙY
Chi tiết chữ kanji 頚椎
Hán tự
頚
Kunyomi
くび
Onyomi
ケイ
Số nét
14
Nghĩa
neck, head
Giải nghĩa
neck, head
neck, head
Onyomi
ケイ
頚部
けいぶ
Cổ (vùng)
頚巻き
けいまき
Động mạch động mạch cảnh
頚肉
けいにく
Cổ kích thích
頚動脈
けいどうみゃく
Động mạch động mạch cảnh
頚静脈
けいじょうみゃく
Tĩnh mạch cổ