Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 顔を見せる
Hán tự
顔
- NHANKunyomi
かお
Onyomi
ガン
Số nét
18
JLPT
N3
Bộ
彦 NGẠN 頁 HIỆT
Nghĩa
Dị dạng của chữ [颜].
Giải nghĩa
- Dị dạng của chữ [颜].
- Dị dạng của chữ [颜].
Mẹo
Khi ông mất chi
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
かお
Onyomi