Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
駅
DỊCH
止
CHỈ
Chi tiết chữ kanji 駅に止まる
Hán tự
駅
- DỊCH
Onyomi
エキ
Số nét
14
JLPT
N4
Bộ
馬
MÃ
尺
XÍCH
Phân tích
Nghĩa
Giải nghĩa
Ga, ga tàu
Ga, ga tàu
Station
Thu gọn
Xem thêm
Mẹo
Có con ngựa(馬)
Xem thêm
Onyomi
エキ
駅路
えきろ
Con đường giữa các trạm dừng chân
各駅
かくえき
Mỗi nhà ga
当駅
とうえき
Nhà ga này
発駅
はつえき
Ga đi
駅ビル
えきビル
Đặt vào vị trí tòa nhà