Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
駆
KHU
下
HẠ, HÁ
Chi tiết chữ kanji 駆け下る
Hán tự
駆
- KHU
Kunyomi
か.ける
か.る
Onyomi
ク
Số nét
14
JLPT
N1
Bộ
馬
MÃ
区
KHU
Phân tích
Nghĩa
Khu trục hạm.
Giải nghĩa
Khu trục hạm.
Khu trục hạm.
Chạy
Thu gọn
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
か.ける
駆ける
かける
Chạy nhanh
か.る
駆る
かる
Bị
Onyomi
ク
馳駆
ちく
Quất ngựa chạy nhanh
駆使
くし
Việc sai ai làm việc như chong chóng
先駆
せんく
Điềm báo trước
前駆
ぜんく
Những người tiên phong
疾駆
しっく
Cưỡi nhanh