Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 騒めく
Hán tự
騒
- TAOKunyomi
さわ.ぐうれいさわ.がしい
Onyomi
ソウ
Số nét
18
JLPT
N1
Bộ
馬 MÃ 虫 TRÙNG 又 HỰU
Nghĩa
Tao động.
Giải nghĩa
- Tao động.
- Tao động.
- Làm ồn, bị kích thích
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi