Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 鰻屋
Hán tự
鰻
- MANKunyomi
うなぎ
Onyomi
マンバン
Số nét
22
Bộ
曼 MẠN 魚 NGƯ
Nghĩa
Cá sộp, cá chình. Tục gọi là man li [鰻鱺]. Cũng gọi là bạch thiện [白鱔].
Giải nghĩa
- Cá sộp, cá chình. Tục gọi là man li [鰻鱺]. Cũng gọi là bạch thiện [白鱔].
- Cá sộp, cá chình. Tục gọi là man li [鰻鱺]. Cũng gọi là bạch thiện [白鱔].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi