Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
黒
HẮC
緑
LỤC
Chi tiết chữ kanji 黒緑
Hán tự
黒
- HẮC
Kunyomi
くろ
くろ.ずむ
くろ.い
Onyomi
コク
Số nét
11
JLPT
N4
Bộ
里
LÍ
灬
HỎA
Phân tích
Nghĩa
Đen, hắc ám
Giải nghĩa
Đen, hắc ám
Đen, hắc ám
Mẹo
Cánh đồng(田) bị
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
くろ
黒い
くろい
Đen
黒地
くろじ
Đất đen
黒字
くろじ
Lãi
黒木
くろき
Khúc gỗ chưa bóc vỏ
黒目
くろめ
Tròng đen
くろ.ずむ
黒ずむ
くろずむ
Đen lại
くろ.い
黒い
くろい
Đen
黒い奴
くろいやつ
Nô lệ da đen
黒い霧
くろいきり
Sương dày
黒苺
くろいちご
Cây mâm xôi
黒い眸
くろいひとみ
Mắt đen
Onyomi
コク
黒奴
こくど
Người đen
大黒
だいこく
Hoá thân của thần Shiva
暗黒
あんこく
Tối
漆黒
しっこく
Đen nhánh
黒人
こくじん
Người da đen