Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 鼓笛
Hán tự
鼓
- CỔKunyomi
つづみ
Onyomi
コ
Số nét
13
JLPT
N1
Bộ
壴 支 CHI
Nghĩa
Cái trống. Đánh trống. Gẩy, khua. Quạt lên, cổ động. Trống canh.
Giải nghĩa
- Cái trống. Đặng Trần Côn [鄧陳琨] : Cổ bề thanh động Trường Thành nguyệt [鼓鼙聲動長城月] (Chinh Phụ ngâm [征婦吟]) Tiếng trống lệnh làm rung động bóng trăng Trường Thành. Đoàn Thị Điểm dịch thơ : Trống Trường Thành lung lay bóng nguyệt.
- Cái trống. Đặng Trần Côn [鄧陳琨] : Cổ bề thanh động Trường Thành nguyệt [鼓鼙聲動長城月] (Chinh Phụ ngâm [征婦吟]) Tiếng trống lệnh làm rung động bóng trăng Trường Thành. Đoàn Thị Điểm dịch thơ : Trống Trường Thành lung lay bóng nguyệt.
- Đánh trống.
- Gẩy, khua.
- Quạt lên, cổ động.
- Trống canh.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
つづみ
Onyomi