Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
炉
LÔ
Chi tiết chữ kanji CANDU炉
Hán tự
炉
- LÔ
Kunyomi
いろり
Onyomi
ロ
Số nét
8
JLPT
N1
Bộ
戸
HỘ
火
HỎA
Phân tích
Nghĩa
Giản thể của chữ 爐
Giải nghĩa
Giản thể của chữ 爐
Giản thể của chữ 爐
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
いろり
囲炉裏
いろり
Lò sưởi
Onyomi
ロ
火炉
かろ
Lò
ガス炉
がすろ
Lò hơi
囲炉裏
いろり
Lò sưởi
平炉
へいろ
Mở - lò nền lò (tổ ấm)
懐炉
かいろ
Đồ sưởi ấm bỏ túi