Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 16進数
Hán tự
進
- TIẾNKunyomi
すす.むすす.める
Onyomi
シン
Số nét
11
JLPT
N3
Bộ
隹 CHUY ⻌
Nghĩa
Tiến lên. Dắt dẫn lên. Dâng. Vì thế nên khoản thu vào cũng gọi là tiến hạng [進項]. Liều đánh bạc gọi là bác tiến [博進]. Bọn, lũ. Tục gọi chỗ chia giới hạn nhà trong nhà ngoài là tiến.
Giải nghĩa
- Tiến lên. Trái lại với chữ thoái [退].
- Tiến lên. Trái lại với chữ thoái [退].
- Dắt dẫn lên.
- Dâng. Như tiến cống [進貢] dâng đồ cống, tiến biểu [進表] dâng biểu, v.v.
- Vì thế nên khoản thu vào cũng gọi là tiến hạng [進項].
- Liều đánh bạc gọi là bác tiến [博進].
- Bọn, lũ. Như tiên tiến [先進] bọn trước. Cũng như ta nói tiền bối [前輩] vậy.
- Tục gọi chỗ chia giới hạn nhà trong nhà ngoài là tiến.
Mẹo
Con chim đang <
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
すす.む
すす.める
Onyomi