Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji ACID特性
Hán tự
特
- ĐẶCOnyomi
トク
Số nét
10
JLPT
N4
Bộ
牜 寺 TỰ
Nghĩa
Con trâu đực. Một muông sinh gọi là đặc. Riêng một. Khác hẳn, cái gì khắc hẳn mọi người đều gọi là đặc, đặc sắc [特色], đặc biệt [特別], v. Chuyên một sự gì mà đặt cũng gọi là đặc. Những.
Giải nghĩa
- Con trâu đực.
- Con trâu đực.
- Một muông sinh gọi là đặc.
- Riêng một. Như đặc lập độc hành [特立獨行] đi đứng một mình, ý nói không dua theo ai vậy.
- Khác hẳn, cái gì khắc hẳn mọi người đều gọi là đặc, đặc sắc [特色], đặc biệt [特別], v.v.
- Chuyên một sự gì mà đặt cũng gọi là đặc. Như đặc thị [特示] bảo riêng về một điều gì.
- Những.
Mẹo
Những con bò(牛)