Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
転
CHUYỂN
写
TẢ
因
NHÂN
子
TỬ, TÍ
Chi tiết chữ kanji Oct-6転写因子
Hán tự
転
- CHUYỂN
Kunyomi
ころ.がる
ころ.げる
ころ.がす
ころ.ぶ
まろ.ぶ
うたた
うつ.る
くる.めく
Onyomi
テン
Số nét
11
JLPT
N4
Bộ
云
VÂN
車
XA
Phân tích
Nghĩa
Chuyển động
Giải nghĩa
Chuyển động
Chuyển động
Mẹo
Tôi bị rơi từ t
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ころ.がる
転がる
ころがる
Lăn lóc
ころ.げる
転げる
ころげる
Lăn mình
ころ.がす
転がす
ころがす
Lăn
車を転がす
くるまをころがす
Tới ô tô ổ đĩa a
ころ.ぶ
転ぶ
ころぶ
Bị ngã xuống
寝転ぶ
ねころぶ
Ngả lưng
臥し転ぶ
ふしころぶ
Tới sự rơi và cuộn qua
Onyomi
テン
機転
きてん
Sự khéo xử
気転
きてん
Sự khéo xử
流転
るてん
Những sự biến đổi thăng trầm
移転
いてん
Sự di chuyển
自転
じてん
Sự quay quanh trục (thiên thể)