Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji SPAN証拠金
Hán tự
証
- CHỨNGKunyomi
あかし
Onyomi
ショウ
Số nét
12
JLPT
N1
Bộ
正 CHÁNH 言 NGÔN
Nghĩa
Can gián. Tục mượn dùng như chữ chứng [證] nghĩa là chứng cớ.
Giải nghĩa
- Can gián. Tục mượn dùng như chữ chứng [證] nghĩa là chứng cớ.
- Can gián. Tục mượn dùng như chữ chứng [證] nghĩa là chứng cớ.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
あかし
Onyomi