Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
(分数等の)整数部
(ぶんすうとうの)せいすうぶ
phần nguyên (phân số, v.v.)
整数部分 せーすーぶぶん
phần nguyên
整数分数 せいすうぶんすう
phân số nguyên
部分分数 ぶぶんぶんすう
phân thức đơn giản
指標(対数の整数部) しひょう(たいすうのせいすうぶ)
characteristic
整数 せいすう
số nguyên.
数等 すうとう
mấy cấp, vài cấp; (hơn) nhiều, xa (khi so sánh)
小数部分 しょうすうぶぶん
phần thập phân
ガウスの整数 ガウスのせーすー
số nguyên gauxơ
Đăng nhập để xem giải thích