Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ああいう風に
ああいうふうに
như thế đó, kiểu đó
あんな風に あんなふうに
theo cách đó; theo kiểu đó
あいの風 あいのかぜ
gió đông, gió thổi từ bắc sang đông bắc trong suốt mùa xuân và mùa hè dọc theo bờ biển Nhật Bản
ああいう ああゆう
that sort of, like that
にゃあにゃあ
mewing (of a cat), meow, miaow
めにあう
đi qua, thảo luận chi tiết; kiểm tra kỹ lưỡng, xem xét tỉ mỉ, được thông qua, được chấp nhận, thực hiện, chịu đựng, thấm qua, thấu qua, bán hết, tiêu hết, tiêu xài nhãn, xong; thành công, hoàn thành, làm đến cùng
目にあう めにあう
đi qua; chịu đựng
あいだに
lúc, chốc, lát, bõ công, đáng làm, to while away l ng phí, làm mất, để trôi qua; giết, trong lúc, trong khi, đang khi, đang lúc, chừng nào còn, còn, trong khi mà, mà
たにあい
khe núi, hẽm núi
Đăng nhập để xem giải thích