Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ああした
that sort of, like that
あたし
một, vật hình I, dot, tôi, ta, tao, tớ, the i cái tôi
あきあきした
nhàm.
ああして
like that, that way
あた
kẻ thù, kẻ địch, vật nguy hại
あくした
chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, tin đồn nhảm, người hay ngồi lê đôi mách, người hay nói chuyện tầm phào, chuyện nhặt nhạnh, ngồi lê đôi mách, nói chuyện tầm phào, viết theo lối nói chuyện tầm phào
かたあし
một chân, thọt, phiến diện, một chiều, không bình đẳng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) què quặt, không có hiệu lực
ああいった
しゃあしゃあ
sự trơ trẽn; sự trơ tráo; không biết xấu hổ; trơ trẽn
Đăng nhập để xem giải thích