Kết quả tra cứu あこぎ
Các từ liên quan tới あこぎ
あこぎ
◆ Tính tham lam, tính tham ăn, thói háu ăn
◆ Sự hung ác, sự tàn ác, sự tàn bạo, sự tàn nhẫn, tính độc ác, tính ác nghiệt, hành động tàn ác
◆ Cứ nhất định; khăng khăng, nài nỉ, nhấn đi nhấn lại, nhấn mạnh; khẳng định
◆ Sự cứ nhất định; sự khăng khăng đòi, sự cố nài, sự nhấn đi nhấn lại, sự nhấn mạnh; sự khẳng định, tính chất cứ nhất định; tính chất khăng khăng, tính chất nài nỉ
Đăng nhập để xem giải thích