Kết quả tra cứu あたん
Các từ liên quan tới あたん
仇
あだ あた あたん きゅう かたき
「CỪU」
☆ Danh từ
◆ Địch thủ; kẻ thù; sự báo thù; sự ghen ghét; sự thù oán; sự thù hận; thiệt hại; tội lỗi; sự đổ nát; sự xâm lược
Đăng nhập để xem giải thích
あだ あた あたん きゅう かたき
「CỪU」
Đăng nhập để xem giải thích