Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
圧制者
あっせいしゃ
kẻ đàn áp, kẻ áp bức
あっせんしゃ
người điều đình, người dàn xếp
しゃあしゃあ
sự trơ trẽn; sự trơ tráo; không biết xấu hổ; trơ trẽn
いけしゃあしゃあ いけしゃあしゃ
shamelessly, brazenly
せっしゃ
một, vật hình I, dot, tôi, ta, tao, tớ, the i cái tôi
せっけいしゃ
người phác hoạ, người vẽ kiểu, người phác thảo cách trình bày, người trang trí, người thiết kế (vườn, công viên...)
いあんしゃ
người dỗ dành, người an ủi, người khuyên giải, khăn quàng cổ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chăn lông vịt, chăn bông, vú giả
しゃあない しゃーない
it can't be helped, so it goes, c'est la vie
せいしゃ
loạt (đạn, đá... bắn ra, ném ra); tràng, chuỗi (cười, vỗ tay), (thể dục, thể thao) quả vôlê, ném ra hàng loạt, tung ra hàng loạt, bắn ra hàng loạt; tuôn ra hàng tràng, thể thao) đánh vôlê, đá vôlê, bắn một loạt
「ÁP CHẾ GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích