Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あっという間
あっというま あっとゆうま
Một chớp mắt
あっという間に あっというまに あっとゆうまに
loáng một cái; trong nháy mắt
あっと言う間に あっというまに
あっと
một cách rất ngạc nhiên; ngắn ngủi; nháy mắt
間ずっと あいだずっと
trong lúc
あれよあれよという間に あれよあれよというまに
mọi thứ phát triển ngay tại chỗ trong một khoảng thời gian rất ngắn
さあっと
relatively quickly (esp. actions)
とあって とあり
due to the fact that, because of
いとしあう
sự yêu thương và chăm sóc lẫn nhau; sự thân tình; sự giao hợp; có quan hệ về mặt thể xác
Đăng nhập để xem giải thích