Kết quả tra cứu あっという間に
Các từ liên quan tới あっという間に
あっという間に
あっというまに あっとゆうまに
☆ Cụm từ
◆ Loáng một cái; trong nháy mắt
あの
頭
のいい
男
の
子
はあっという
間
にこんなに
難
しい
宿題
を
全部完成
した
Thằng bé thông minh đó trong nhắt mắt đã làm hết bài tập khó
あっという
間
に
彼女
は
家
を
掃除
し
終
えた
Loáng một cái cô ta đã lau nhà xong .
Đăng nhập để xem giải thích