Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あてもなく歩く
あてもなくあるく
vu vơ.
あてもなくあちこち歩く あてもなくあちこちあるく
đi lững thững.
あてもなく
không mục đích, vu vơ, bâng quơ
あてどもなく
phất phơ.
あもく
phân bộ
目的もなくあちこち歩く もくてきもなくあちこちあるく
đi lung tung.
てもなく
thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, hãy từ từ, hãy ngừng tay, come, stand, cứ ung dung mà làm
歩く あるく
đi bộ; đi; bước
あてもなくやる
lững thững.
Đăng nhập để xem giải thích